揚げ玉
あげだま「DƯƠNG NGỌC」
☆ Danh từ
Những hạt bột cháy cặn lại sau khi rán Tempura.

あげだま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あげだま
あげ間 あげまん
người phụ nữ có mục đích mang lại may mắn cho người đàn ông mà cô ấy đang ở gần
尢 だいのまげあし
kanji "crooked-leg" dai radical (radical 43)
島田髷 しまだまげ しまだわげ
pompadour-like hair style, popular for unmarried women in the Edo period, shimada coiffure
薩摩揚げ さつまあげ さつまあげげ
chả cá
揚げ出し あげだし
(món ăn) rán giòn; chiên giòn
お年玉をあげる おとしだまをあげる
mở hàng; lì xì; mừng tuổi
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
揚げ幕 あげまく
Rèm cửa lối dẫn vào hậu trường trong kịch Nô.