あこう
Phân lớp

あこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あこう
あこう
phân lớp
赤魚
あかうお アカウオ あこう アコウ
các loài cá có màu đỏ
赤秀
あこう アコウ
cây sộp
亜綱
あこう あつな
phân lớp
Các từ liên quan tới あこう
コクシジウム亜綱 コクシジウムあこう
phân lớp trùng hình cầu
カブトガニ亜綱 カブトガニあこう
cua móng ngựa
subalpine zone
亜高木 あこうぼく
subcanopy tree, understory tree, semi-tall tree
赤魚鯛 あこうだい
cá quân đỏ
異歯亜綱 いしあこう
Heterodonta (phân lớp nhuyễn thể hai mảnh vỏ, bao gồm trai và sò)
亜光速 あこうそく
near light speed, sublight speed
獣亜綱 じゅうあこう
Theria (mammalian subclass)