Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
変わっているな 変わっているな
Lập dị
気が変わる きがかわる
tính khí thay đổi
姓が変わる せいがかわる
để giả thiết một họ mới
代が変わる だいがかわる
bán lại, đổi chủ
変わる かわる
thay
変わりつつある かわりつつある
có sự thay đổi lớn
泡が上がる あわがあがる
nổi bọt.
様変わる さまがわる さまかわる
thay đổi hình dạng