あずまや
Cây, trục chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) arbour
Lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây, nhà ở, buồng the, phòng khuê, dây cáp buộc neo đằng mũi

あずまや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あずまや
あずまや
cây, trục chính, (từ Mỹ.
東屋
あずまや
ban công hình vuông nơi nghỉ chân trong công viên thuốc kích thích dùng cho ngựa như {四阿}
四阿
あずまや
ban công hình vuông nơi nghỉ chân trong công viên thuốc kích thích dùng cho ngựa như {東屋}
Các từ liên quan tới あずまや
吾妻山薊 あずまやまあざみ アズマヤマアザミ
Azumayama thistle, Cirsiummicrospicatum
hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Viễn đông, Trung đông, Cận đông, dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng, đông, về hướng đông; ở phía đông
安土桃山 あずちももやま
thời kỳ Azuchi-Momoyama
おやまあ あれまあ
Good heavens!, Oh my god!, gee whiz
吾妻コート あずまコート あずまコオト
type of coat popular in the middle of the Meiji era
甘酢 あまず
dấm ngọt.
khe núi, hẽm núi
休まず やすまず
Không nghỉ ngơi