Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あずまボウル
cái bát to.
tô
サラダボウル サラダ・ボウル
salad bowl
スーパーボウル スーパー・ボウル
Super Bowl
シュガーボウル シュガー・ボウル
sugar bowl
ボウルゲーム ボウル・ゲーム
bowl game
hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Viễn đông, Trung đông, Cận đông, dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng, đông, về hướng đông; ở phía đông
吾妻コート あずまコート あずまコオト
type of coat popular in the middle of the Meiji era