Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あぢゃ
thước ngắm
曖昧茶屋 あいまいぢゃや
Nơi bán dâm giả danh dưới dạng quán trà, quán ăn...
待合茶屋 まちあいぢゃや
meeting place for assignations, drinking, etc.
口茶 くちぢゃ
thêm nhiều chè hơn
じゃない ぢゃない
không
野萵苣 のぢしゃ のぢさ ノヂシャ
rau diếp gai, cây kế sữa, cây la bàn, cây vảy cá
tách, chén uống trà, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
葉茶 はぢゃ はちゃ
lá trà; lá chè.