あっちゃく
Sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ngăn cản, thọc gậy bánh xe, dụ dỗ đi làm tàu, gấp nếp, ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, ), rạch khía

あっちゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あっちゃく
あっちゃく
sự dụ dỗ đi lính
圧着
あっちゃく
sự uốn quăn
Các từ liên quan tới あっちゃく
絶縁キャップ付 棒形圧着端子 ぜつえんキャップつき ぼうかたちあっちゃくたんし ぜつえんキャップつき ぼうかたちあっちゃくたんし
thiết bị đầu cuối uốn hình que có nắp cách điện
絶縁被覆付圧着スリーブ B形 突き合せ用 ぜつえんひふくつきあっちゃくスリーブ Bかたち つきあわせよう ぜつえんひふくつきあっちゃくスリーブ Bかたち つきあわせよう
ống nối cos thẳng đồng bọc nhựa dạng chữ B
絶縁被覆付圧着スリーブ P形 重ね合せ用 ぜつえんひふくつきあっちゃくスリーブ Pかたち おもねあわせよう ぜつえんひふくつきあっちゃくスリーブ Pかたち おもねあわせよう
ống nối cos thẳng đồng bọc nhựa dạng chữ P
低圧開閉器用 裸圧着端子(CB形) [ブレーカー用] ていあつかいへいきよう はだかあっちゃくたんし(CBかたち) [ブレーカーよう] ていあつかいへいきよう はだかあっちゃくたんし(CBかたち) [ブレーカーよう]
thiết bị đầu cuối uốn trần (loại CB) cho công tắc điện áp thấp [cho cầu dao]
圧着器 あっちゃくき
kìm ép đầu cos điện
圧着ペンチ あっちゃくペンチ
kìm bấm cos
圧着スリーブ あっちゃくスリーブ
ống nối cốt
パイプ圧着機 パイプあっちゃくき
máy ép cos ống