Các từ liên quan tới あつみ温泉インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
温泉 おんせん
suối nước nóng
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng
温泉卵 おんせんたまご
trứng lòng đào