Các từ liên quan tới あなたには渡さない
渡る世間に鬼はない わたるせけんにおにはない
Không phải ai cũng xấu
話さない はなさない
bụm miệng, đừng nói, im lặng
話にならない はなしにならない
không đáng để xem xét, để ra khỏi câu hỏi
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
当てにならない あてにならない
không được dựa vào, không được tính vào
通にはたまらない つうにはたまらない
không thể cưỡng lại đối với những người sành ăn
には及ばない にはおよばない
không cần thiết, nếu bạn không cần, thì không cần thiết