Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
オフコース オフ・コース
of course
食べ残す たべのこす
ăn bỏ dở; để lại đồ ăn thừa
述べ立てる のべたてる
trình bày, giải thích nhiều về một vấn đề gì đó
鍋の蓋 なべのふた
vung nồi.
手延べ てのべ
hand-pulling (noodles)
当てのない あてのない
không mục đích, vu vơ, bâng quơ
曲のない きょくのない
không hay; tối