Các từ liên quan tới あの人のトランペット
あの人 あのひと
người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta
kèn trompet.
トランペットウィンソック トランペット・ウィンソック
Trumpet Winsock (Trumpet Winsock là một khung phần mềm cho phép triển khai Winsock API trong các máy tính chạy Windows)
トランペットスカート トランペット・スカート
chân váy hình kèn trumpet
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.