Các từ liên quan tới あの頃キミは若かった
若い頃 わかいころ
Hồi trẻ,tuổi trẻ
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
若かりし頃 わかりしころ
hồi còn trẻ
はあっ はーッ ハーッ
Yes sir, Yes ma'am
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha (laughing loudly)
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây