甘夏
あまなつ「CAM HẠ」
☆ Danh từ
Bưởi the ngọt, trái cam lai

あまなつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あまなつ
甘夏柑 あまなつかん
trái cam lai
甘夏蜜柑 あまなつみかん
quýt ngọt (Citrus natsudaidai)
trời; ở trên trời, ở thiên đường, tuyệt trần, siêu phàm
真つ赤な まつあかな
đỏ chót.
真夏の暑さ まなつのあつさ
cái nóng vào thời điểm giữa mùa hè
穴窯 あながま あなかま
kiểu lò cổ xưa đào trong vách núi
中厚鎌 なかあつがま
liềm trung dày
mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, brink, chửi làm bật mồ bật mả ai lên, không đời nào, không bao giờ, huyệt chung, hố chôn chung, kín như bưng, tôi tự nhiên rùng mình, khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc, (từ cổ, nghĩa cổ) đào chôn, dấu huyền, trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng, sạm, tối, trầm