あまのじゃく
Perverse person
Devil beneath temple guardideities

あまのじゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あまのじゃく
あまのじゃく
perverse person
天邪鬼
あまのじゃく
người ngoan cố, người hư hỏng, người trái ngược
天の邪鬼
あまのじゃく
người ngang ngạch
Các từ liên quan tới あまのじゃく
xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ, độc
ầm ầm; ào ào
じゃあ じゃ
nào
sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, ; sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá), đồ gá lắp, phụ tùng
bình tĩnh
じゃあね じゃね じゃーね
See you then, Bye, Ciao
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
mah-jongg parlour