あもく
Phân bộ

あもく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あもく
あもく
phân bộ
亜目
あもく あめ
phân bộ
Các từ liên quan tới あもく
リス亜目 リスあもく りすあもく
Sciuromorpha (thuật ngữ được dùng để chỉ một số nhóm động vật gặm nhấm)
ネズミ亜目 ネズミあもく ねずみあもく
phân bộ gặm nhấm Myomorpha
ヤマアラシ亜目 ヤマアラシあもく やまあらしあもく
Hystricomorpha (là phân bộ nhím lông)
カメムシ亜目 カメムシあもく
bộ cánh nửa
カセアサウルス亜目 カセアサウルスあもく
Caseasauria (một trong hai nhóm chính của các khớp thần kinh ban đầu)
ウシ亜目 ウシあもく
phân bộ Nhai lại
シラミ亜目 シラミあもく
phân bộ rận hút máu
キノボリウオ亜目 キノボリウオあもく
phân bộ cá Anabantoidei