Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あやかわりく
in no time, in an instant, in the nick of time, in the twinkling of an eye
あやかし あやかし
ma quỷ
vai, vai trò
sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam, sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
代り役 かわりやく
diễn viên thay thế; diễn viên đóng thế; cáp-ca-đơ.
やくをわりふる やくをわりふる
phân công vai trò
riêng, tư; kín, bí mật, Hội đồng cơ mật, uỷ viên hội đồng cơ mật, quan giữ ấn nhỏ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí, đương sự, người hữu quan
lucky person