Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ありがと
Cảm ơn bạn
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
とりあう
đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
ありありと
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động; rõ nét
あととり
người thừa kế, người thừa tự
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
曲がり尺 まがりがね
thước đo cong