亜硫酸水素ナトリウム
ありゅうさんすいそナトリウム
☆ Danh từ
Natri hy-đrô sulfite

ありゅうさんすいそナトリウム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ありゅうさんすいそナトリウム
亜硫酸水素ナトリウム
ありゅうさんすいそナトリウム
natri hy-đrô sulfite
ありゅうさんすいそナトリウム
sodium hydrogen sulfite
Các từ liên quan tới ありゅうさんすいそナトリウム
sodium sulfite
亜硫酸ナトリウム ありゅうさんナトリウム
Natri sulfit (là muối natri tan của acid sulfurơ. Nó là sản phẩm của quá trình lọc lưu huỳnh dioxide, một phần của quá trình tách lưu huỳnh khỏi khí thải)
sodium thiosulfate
硫酸ナトリウム りゅうさんナトリウム
natri sunfat (là muối natri của acid sulfuric)
リン酸ナトリウム リンさんナトリウム りんさんナトリウム
natri phosphat (là một chất làm sạch, chất bôi trơn, phụ gia thực phẩm, chất tẩy vết bẩn và tẩy nhờn)
炭酸水素ナトリウム たんさんすいそナトリウム
natri hydro cacbonat (NaHCO3)
チオ硫酸ナトリウム チオりゅうさんナトリウム
(hóa học) natri thiosulfate
亜セレン酸ナトリウム あセレンさんナトリウム
natri selenit (một loại muối, công thức: na₂seo₃ và na₂seo₃.(h₂o)₅)