Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あり得ないほど ありえないほど
không thể tin được
まずあり得ない まずありえない
không thể nào
あり得べき ありうべき
có thể, có lẽ
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
有り得る ありえる、ありうる
(sự việc) có khả năng xảy ra
なり得る なりうる
Có thể xảy ra
山あり谷あり やまありたにあり
thăng trầm, lúc lên lúc xuống
ある限り あるかぎり
miễn là