Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あんみつガラス
ガラス用つまみ ガラスようつまみ
núm tay cầm cho kính
網入りガラス あみいりガラス
kính lưới
kính an toàn (ô tô, máy bay...)
水ガラス みずガラス
dung dịch silicat dùng để cứng hóa, đông kết
安全ガラス あんぜんガラス
kính an toàn (ô tô, máy bay...)
ガラス壺 ガラスつぼ
bình thuỷ tinh
ガラス質 ガラスしつ
glassy, vitreous
sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất