言い足す
いいたす「NGÔN TÚC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Thêm; để nói cái gì đó bổ sung

Từ đồng nghĩa của 言い足す
verb
Bảng chia động từ của 言い足す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い足す/いいたすす |
Quá khứ (た) | 言い足した |
Phủ định (未然) | 言い足さない |
Lịch sự (丁寧) | 言い足します |
te (て) | 言い足して |
Khả năng (可能) | 言い足せる |
Thụ động (受身) | 言い足される |
Sai khiến (使役) | 言い足させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い足す |
Điều kiện (条件) | 言い足せば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い足せ |
Ý chí (意向) | 言い足そう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い足すな |
いいたす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いいたす
言い足す
いいたす
thêm
いいたす
+ up, together) cộng, thêm vào.
Các từ liên quan tới いいたす
khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý, địa chất) vỉa, buồm, ngà ngà say, say bí tỉ, say khướt, đậy, phủ, trùm kín, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến, giữ buồm bằng dây lèo, buộc căng dây lèo buồm
thể dị bội
báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
衰頽 すいたい
suy sụp; sự sa sút; thủy triều triều xuống
推戴 すいたい
(hiện thân) chỉ huy qua gần
衰退 すいたい
suy sụp; mục nát
衰替 すいたい
suy yếu, suy giảm
耐水 たいすい
chống nước; chống thấm