Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伴性遺伝 はんせいいでん ともせいいでん
sự di truyền liên kết giới tính
母性遺伝 ぼせいいでん
di truyền theo dòng mẹ
限性遺伝 げんせいいでん
di truyền bị hạn chế bởi giới tính
隔世遺伝 かくせいいでん
sự lại giống
劣性遺伝 れっせいいでん
sự di truyền thoái hóa
核外遺伝子 かくがいいでんし
gen tế bào chất
優性遺伝子 ゆうせいいでんし
gen trội
劣性遺伝子 れっせいいでんし
thoái hóa (gen)