幾千
いくせん「KI THIÊN」
☆ Danh từ
Nghìn

いくせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いくせん
幾千
いくせん
nghìn
いくせん
nghìn, số một nghìn, một nghìn.
Các từ liên quan tới いくせん
幾千と云う人 いくせんというひと
hàng nghìn người
sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
tàu săn tàu ngầm
vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
tiềm tàng, điện thế, khả năng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) hùng mạnh, tiềm lực; khả năng, điện thế; thế, lối khả năng
tuyến sinh dục
sự lại giống