意見書
いけんしょ「Ý KIẾN THƯ」
☆ Danh từ
Bản kiến nghị

いけんしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いけんしょ
意見書
いけんしょ
Bản kiến nghị
いけんしょ
lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận.
Các từ liên quan tới いけんしょ
the MagnCarta
大憲章 だいけんしょう
magna carta
người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái
債権所有者 さいけんしょゆうしゃ
người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái
不良債権処理 ふりょうさいけんしょり
(sự) giải quyết những tiền vay xấu
狭窄性腱鞘炎 きょうさくせいけんしょうえん
viêm gân cơ nhị đầu
初体験 はつたいけん しょたいけん
kinh nghiệm ban đầu (đầu tiên); kinh nghiệm đầu tiên về tình dục
顕正 けんしょう けんせい けんせい、けんしょう
tiết lộ hoặc chứng minh sự thật (Thuật ngữ Phật giáo)