意識不明
いしきふめい「Ý THỨC BẤT MINH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bất tỉnh, vô ý thức, không có cảm giác
意識不明
の
人
は
痛
みを
感
じませんが、その
家族
や
友人
にとっては、
長
く、つらい
経験
になりうるでしょう。
Người bất tỉnh không cảm thấy đau, nhưng đối với gia đình và bạn bè thì có thểmột kinh nghiệm lâu dài và đau đớn.
意識不明
の
人
は
自分
が
死
にたいと
思
っていることを
言
うことはできません。
Những người bất tỉnh không thể nói rằng họ muốn chết.

いしきふめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いしきふめい
意識不明
いしきふめい
bất tỉnh, vô ý thức, không có cảm giác
いしきふめい
không biết
Các từ liên quan tới いしきふめい
âm ty, âm phủ, diêm vương
sự danh ô
downcast look
annoying
cớ để cáo lỗi
deuteronomy
rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng, hiện
tính không đều; cái không đều, tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách ; tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), tính không theo quy tắc