いただきます
Biểu hiện lòng biết ơn trước bữa ăn; khiêm nhường ngữ của 食べる、飲む、貰う

いただきます được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いただきます
いただきます
biểu hiện lòng biết ơn trước bữa ăn
頂きます
いただきます
bày tỏ lòng biết ơn trước bữa ăn
頂く
いただく
nhận
戴きます
いただきます
biểu thức (của) sự biết ơn trước ăn
戴く
いただく
ăn
Các từ liên quan tới いただきます
遠慮なくいただきます えんらょなくいただきます
Tôi xin nhận quà, cảm ơn anh(chị)
聞きいただく ききいただく
hỏi ( lịch sự)
お聞きいただく おききいただく
thỉnh giáo.
お初をいただく おはつをいただく
lần đầu tiên ăn gì đó
聴き頂く ききいただく
để nhận được một phiên điều trần
聞き頂く ききいただく
hỏi (lịch sự)
押し頂く おしいただく
để chấp nhận một đối tượng và giữ nó tôn kính hơn một có cái đầu
押し戴く おしいただく
để chấp nhận một đối tượng và giữ nó tôn kính hơn một có cái đầu