いちみ
Thị tộc, bè đảng, phe cánh
Phần hợp thành, thành phần
Sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét ; bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng, (thể dục, thể thao) đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, (từ cổ, nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử, sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau, đỗ vào, thể thao) chạm đường biên ngang, hạ cánh, vẽ phác, phác hoạ, cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại), bắn, nổ, xả, nhả, gây ra, phát động, bàn đến, tô, sửa qua, quất roi vào, nhuốm, đượm, ngụ
Màu nhẹ, vẻ, nét thoáng, nhuốm màu, pha màu, có vẻ, đượm vẻ
Đoàn, tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ, họp thành bọn; kéo bè kéo bọn, sắp xếp thành bộ, (Ê, cốt) đi

いちみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちみ
いちみ
thị tộc, bè đảng, phe cánh
一味
いちみ ひとあじ
đồng bọn
一身
いっしん いちみ
partisans
Các từ liên quan tới いちみ
一脈相通ずる いちみゃくあいつうずる いちみゃくしょうつうずる
để có chung bên trong (với)
一脈相通じる いちみゃくあいつうじる いちみゃくしょうつうじる
để có chung bên trong (với)
tĩnh mạch, vân (đá, gỗ), mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính; tâm trạng, xu hướng, lối, điệu, sơn giả vân, vẽ giả vân
一脈 いちみゃく
một tĩnh mạch; một luồng ((của) kết nối)
一味徒党 いちみととう
người đồng chí hướng chung mục đích
一味も二味も いちみもにみも
hoàn toàn
一味同心 いちみどうしん
đồng lòng vì cùng một mục đích
一水 いっすい いちみず
một dòng chảy; một dòng nước; một dòng sông; một giọt (nước, rượu...)