意中の女
いちゅうのおんな「Ý TRUNG NỮ」
☆ Danh từ
Bạn gái; người yêu

Từ đồng nghĩa của 意中の女
noun
いちゅうのおんな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちゅうのおんな
意中の女
いちゅうのおんな
Bạn gái
いちゅうのおんな
người yêu, người tình, tán.
Các từ liên quan tới いちゅうのおんな
gái giang hồ, gái điếm
giọng nữ trung, người có giọng nữ trung
central Asia
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
người chia, máy phân, cái phân, com, pa
thứ mười, một phần mười, người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười
in bag or one's purse
けんちゅう けんちゅう
lụa không tẩy trắng