Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっかくじゅう座 いっかくじゅうざ
chòm sao Kỳ lân
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
いっかくじゅう
(thần thoại, thần học) con kỳ lân, unicorn, fish; unicorn, whale; sea, unicorn)
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
アルファ化 アルファか
tiền gelatin
星座 せいざ
chòm sao
アルファ化米 アルファかまい
gạo ăn liền
じゅうかく
trung thất, vách