Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっかくじゅう座 いっかくじゅうざ
chòm sao Kỳ lân
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
いっかくじゅう
fish,unicorn,(thần thoại,thần học) con kỳ lân,whale,sea,unicorn)
星座 せいざ
chòm sao
じゅうかく
trung thất, vách
ベータ
bêta
トレミー星座 トレミーせいざ
chòm sao ptolemy
プトレマイオス星座 プトレマイオスせいざ
chòm sao ptolemaic