Các từ liên quan tới いっかくじゅう座3番星
いっかくじゅう座 いっかくじゅうざ
chòm sao Kỳ lân
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
fish,unicorn,(thần thoại,thần học) con kỳ lân,whale,sea,unicorn)
星座 せいざ
chòm sao
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
trung thất, vách
一番星 いちばんぼし いちばんほし
ngôi sao đầu tiên để xuất hiện vào buổi tối
二番星 にばんぼし
giây đóng vai chính (của) buổi tối