Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっかくじゅう座 いっかくじゅうざ
chòm sao Kỳ lân
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
いっかくじゅう
(thần thoại, thần học) con kỳ lân, unicorn, fish; unicorn, whale; sea, unicorn)
星座 せいざ
chòm sao
U字ロックキー Uじロックキー
khóa chữ U
U字金具 Uじかなぐ
dụng cụ chữ U
じゅうかく
trung thất, vách
U パッキン U パッキン
u-packing