一体に
いったいに「NHẤT THỂ」
☆ Trạng từ
Nói chung, tổng thể

Từ đồng nghĩa của 一体に
adverb
いったいに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いったいに
一体に
いったいに
Nói chung, tổng thể
いったいに
nói chung, đại thể, thông thường.
Các từ liên quan tới いったいに
日泰 にったい
Nhật Bản và Thái Lan
日台 にったい
Nhật Bản - Đài Loan
hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
một mình, đơn thương độc mã, một tay
絶対に ぜったいに
tuyệt đối.
いつになったら いつになったら
khi nào, bao lâu
にいにい蝉 にいにいぜみ
con ve sầu nhỏ.
滅多に無い めったにない
hiếm có