Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何処か どこか どっか
ở đâu đó
何処何処 どこどこ
chỗ nào đó; nơi nào đó; một địa điểm không cụ thể
何処かしら どこかしら
何処 どこ いずこ いずく いどこ
ở đâu; ở chỗ nào.
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何処でも どこでも
bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
何処まで どこまで
đi xa đến đâu; tới mức nào
何処其処 どこそこ
như thế một chỗ