Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いつか夜の雨が
雨夜 あまよ つや
đêm mưa
夜雨 やう よるあめ
mưa đêm, trận mưa đêm
雨夜の星 あまよのほし
ngôi sao nhìn thấy trong một đêm mưa, hiếm khi xảy ra, cảnh tượng hiếm gặp
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
小夜時雨 さよしぐれ
light shower on a night in late autumn and early winter
tusk shell
雨がさ あまがさ
cái ô, cái dù (che mưa)