いどころ
Ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở
Địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng, đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, (thể dục, thể thao) nhắm

いどころ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いどころ
いどころ
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào.
居所
いどころ きょしょ いどこ
nơi ở, nơi cư trú
Các từ liên quan tới いどころ
使いどころ つかいどころ
cách sử dụng
sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi, dùng, sử dụng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay, dùng cho đến hết tiệt, tận dụng, dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)
geishgirls
奇麗所 きれいどころ
những cô gái vũ nữ nhật
御台所 みだいどころ
ngự đài sở
狙い所 ねらいどころ
Đích; mục tiêu.
下台所 しもだいどころ
nhà bếp dành cho người hầu, phòng bếp của người ở
台所道具 だいどころどうぐ
những dụng cụ nhà bếp