田舎侍
いなかざむらい いなかさむらい「ĐIỀN XÁ THỊ」
☆ Danh từ
Nước samurai

いなかざむらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いなかざむらい
田舎侍
いなかざむらい いなかさむらい
nước samurai
いなかざむらい
country samurai
Các từ liên quan tới いなかざむらい
young samurai
鮒侍 ふなざむらい
samurai hèn nhát, vô tích sự từ nông thôn
徒侍 かちざむらい
humble samurai who served as a body guard on foot
若侍 わかざむらい わかさむらい
võ sĩ trẻ tuổi
稲むら いなむら
bó lúa
稲叢 いなむら
đống rơm rạ; đống lúa
地侍 じざむらい
provincial samurai in the middle ages, who engaged in agriculture in peacetime
sự đặt vào giữa, sự đặt ; vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại, sự can, sự can thiệp, sự làm trung gian hoà giải, sự ngắt lời, sự xen lời; lời xen vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuyết phản đối