Các từ liên quan tới いま、会いにゆきます
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
まいゆ まいゆう
ngon, hấp dẫn, ngon miệng
濃いまゆ こいまゆ
lông mày rậm
dầu lanh
anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường, câu thơ trong bài ca anh hùng, ngôn ngữ khoa trương cường điệu
輸入米 ゆにゅうまい
gạo nhập khẩu
在す います ます まします
tồn tại
hòn tuyết, nắm tuyết, bánh putđinh táo, ném bằng hòn tuyết