Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いろは丸
丸い まるい まろい
tròn.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
いろは歌 いろはうた
bài thơ
いろは楓 いろはかえで イロハカエデ
lá phong đỏ Nhật Bản
sự cho về hưu, sự thải vì quá già, sự thải vì quá cũ, sự loại vì không đạt tiêu chuẩn, sự cũ kỹ, sự lạc hậu
丸丸と まるまると
đoàn
丸洗い まるあらい
cuốn trôi những áo kimônô mà không phê bình nghiêm khắc chúng
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)