色よい
いろよい「SẮC」
☆ Adj-i
Nội dung mong muốn, điều mong muốn

いろよい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いろよい
色よい
いろよい
nội dung mong muốn, điều mong muốn
いろよい
có thiện chí, thuận, tán thành.
色好い
いろよい
thuận lợi
Các từ liên quan tới いろよい
đập tràn
鎧 よろい
áo giáp.
locomotor ataxia, difficulty walking or speaking (due to alcoholism, a stroke, etc.), someone with this problem
máng, khe suối, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xây máng, chuyển bằng máng, thả (gỗ, bè...) xuống khe suối
ほろ酔い ほろよい
ngà ngà say; chếnh choáng.
loạng choạng; lảo đảo.
鎧板 よろいいた
Thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) spline; tấm chớp, thanh chớp (cửa chớp)
方がよろしい ほうがよろしい
nên ( làm gì,..)