Các từ liên quan tới うしかい座タウ星b
Τ タウ
tau
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
星座 せいざ
chòm sao
タウ粒子 タウりゅうし
hạt tau (còn gọi là tau lepton hay tauon là một hạt cơ bản tương tự như electron, thuộc gia đình fermion, nhóm lepton, thế hệ thứ ba, với điện tích âm)
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn
プトレマイオス星座 プトレマイオスせいざ
chòm sao ptolemaic
トレミー星座 トレミーせいざ
chòm sao ptolemy
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn