回向
えこう「HỒI HƯỚNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lễ hồi hướng (Phật giáo); lễ truy điệu tín đồ phật giáo; sự cầu nguyện cho linh hồn người chết được lên trên cõi Phật

Bảng chia động từ của 回向
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回向する/えこうする |
Quá khứ (た) | 回向した |
Phủ định (未然) | 回向しない |
Lịch sự (丁寧) | 回向します |
te (て) | 回向して |
Khả năng (可能) | 回向できる |
Thụ động (受身) | 回向される |
Sai khiến (使役) | 回向させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回向すられる |
Điều kiện (条件) | 回向すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 回向しろ |
Ý chí (意向) | 回向しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 回向するな |
えこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えこう
回向
えこう
lễ hồi hướng (Phật giáo)
壊劫
えこう
vị thứ ba trong bốn kalpa
Các từ liên quan tới えこう
末香 すえこう
thắp hương; làm nổi giận bột
回向文 えこうもん
sự tụng kinh sám hối và quy y cho người đã mất
積替え港 つみかえこう
cảng chuyển tải
出前講師 でまえこうし
giảng viên thỉnh giảng
前口上 まえこうじょう
những nhận xét giới thiệu
家蝙蝠 いえこうもり イエコウモリ
Pipistrellus abramus (một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
末項 まっこう すえこう
đoạn cuối cùng
補酵素 おぎなえこうそ ほこうそ
coenzyme