炎夏
Mùa hè cháy bỏng, mùa hè nóng nực

えんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんか
炎夏
えんか
mùa hè cháy bỏng, mùa hè nóng nực
演歌
えんか
bài hát (điệu hát) Nhật theo kiểu truyền thống rất nổi tiếng
塩化
えんか
clo-rua
えんか
value of the yen
嚥下
えんげ えんか えんか、えんげ
(hành động) nuốt xuống
燕窩
えんか イェンウオ
swift's nest (used to make bird's nest soup)
煙火
えんか
khói lửa
円貨
えんか
đồng yên (đơn vị tiền tệ của Nhật)
縁家
えんか
họ hàng, bà con, bà con thân thuộc.
煙霞
えんか
khói và sương mù, khói mù
円価
えんか
giá (của) đồng yên Nhật
Các từ liên quan tới えんか
塩化ビニール えんかビニール えんかビニル えんかびにーる
clo-rua vinyl
塩化ビニール ディスポ手袋 えんかビニール ディスポてぶくろ えんかビニール ディスポてぶくろ えんかビニール ディスポてぶくろ
găng tay dùng 1 lần cao su PVC
塩化ビニール クリーンルーム用手袋 えんかビニール クリーンルームようてぶくろ えんかビニール クリーンルームようてぶくろ えんかビニール クリーンルームようてぶくろ
găng tay cao su PVC dùng trong phòng sạch
塩化ビニール 耐油手袋 えんかビニール たいゆてぶくろ えんかビニール たいゆてぶくろ えんかビニール たいゆてぶくろ
găng tay chống dầu cao su PVC
塩化ビニール 背抜き手袋 えんかビニール せぬきてぶくろ えんかビニール せぬきてぶくろ えんかビニール せぬきてぶくろ
găng tay bảo hộ phủ cao su PVC
塩化ビニール 防寒用手袋 えんかビニール ぼうかんようてぶくろ えんかビニール ぼうかんようてぶくろ えんかビニール ぼうかんようてぶくろ
găng tay cao su PVC chống lạnh
ど演歌 どえんか ドえんか
quintessential enka, enka with age-old lyrical themes set to a haunting traditional-style melody
塩化カリウム えんかカリウム えんかかりうむ
clo-rua kali