淵酔
えんすい えんずい「UYÊN TÚY」
Being dead drunk, being very drunk
☆ Danh từ
Type of imperial banquet held during the Heian period and later

えんずい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんずい
淵酔
えんすい えんずい
type of imperial banquet held during the Heian period and later
えんずい
não sau
延髄
えんずい
hành tuỷ
Các từ liên quan tới えんずい
延髄外側症候群 えんずいそとがわしょーこーぐん
hội chứng tủy bên
unpleasant, uncomfortable
sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
viêm màng não
tin chloride
nón
the perineum