えんぴ
Monkey's arm (i.e. long arm)

えんぴ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんぴ
えんぴ
monkey's arm (i.e. long arm)
円匙
えんし えんぴ
small shovel
猿臂
えんぴ
cánh tay dài (như tay khỉ)
Các từ liên quan tới えんぴ
鉛筆キャップ/鉛筆ホルダー えんぴつキャップ/えんぴつホルダー
Nắp bút chì / giá đựng bút chì
鉛筆 えんぴつ
bút chì
niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại, sự sắp xếp theo niên đại, bảng niên đại
猿臂打ち えんぴうち
đòn cùi chỏ (karate)
鉛筆画 えんぴつが
nét bút chì
鉛筆キャップ えんぴつキャップ
nắp bút chì
鉛筆ホルダー えんぴつホルダー
vỏ bút chì
鉛筆書き えんぴつがき
việc viết bằng bút chì