Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おうし座T型星
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
T型レンチ Tたレンチ Tかたレンチ Tたレンチ Tかたレンチ
tay vặn chữ T
星座 せいざ
chòm sao
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
T型スライドハンドル Tかたスライドハンドル
tay vặn chữ T
T型ハンドルドライバー Tかたハンドルドライバー
tuốc nơ vít cán chữ T
T型レンチ Tかたレンチ
tay vặn chữ T
T型ハンドル Tかたハンドル
tay vặn chữ T