牡馬
ぼば おうま おま おすうま おんま「MẪU MÃ」
☆ Danh từ
Con ngựa đực
その
牧場
には
立派
な
牡馬
がたくさんいる。
Trang trại đó có rất nhiều ngựa đực đẹp.

Từ trái nghĩa của 牡馬
おうま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうま
牡馬
ぼば おうま おま おすうま おんま
con ngựa đực
黄麻
おうま つなそ こうま
đay.
Các từ liên quan tới おうま
黄麻布 おうまふ
vải bố
青馬 あおうま
ngựa có lông màu xanh hay trắng
鳳凰丸 ほうおうまる
Hōō Maru (một khinh hạm kiểu phương Tây, được chế tạo bởi Mạc phủ Tokugawa thời Bakumatsu Nhật Bản)
卵黄膜 らんおうまく
màng noãn hoàng
逢魔が時 おうまがとき
chạng vạng, thời điểm xảy ra thảm họa (tương tự như 'giờ phù thủy' nhưng không phải nửa đêm)
王孫 おうそん おうまご
vương tôn công tử; cháu trai của Hoàng thất
勇往邁進 ゆうおうまいしん
va mạnh và đi; đẩy phía trước
直往邁進 ちょくおうまいしん
đẩy mạnh về phía trước