御河童
おかっぱ オカッパ ごかっぱ「NGỰ HÀ ĐỒNG」
☆ Danh từ
Cắt cụt tóc

おかっぱ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おかっぱ
御河童
おかっぱ オカッパ ごかっぱ
cắt cụt tóc
お河童
おかっぱ
tóc ngắn quá vai
Các từ liên quan tới おかっぱ
おっぱい オッパイ おっぱい
ngực (của phụ nữ)
ngực (của phụ nữ)
おっぱぶ オッパブ おっパブ
hostess bar where patrons are allowed to touch the hostesses' breasts
大ざっぱ おおざっぱ
đại khái; sơ sài
soft icecream sold in a balloon
hostess bar where patrons are allowed to touch the hostesses' breasts
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
置きっぱ おきっぱ
để bừa bãi