お亀
おかめ「QUY」
Soba in soup with slices of boiled fish paste, shiitake mushrooms, greens, seaweed, etc.
☆ Danh từ
Homely woman (esp. one with a small low nose, high flat forehead, and bulging cheeks), plain woman

おかめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おかめ
お亀
おかめ
homely woman (esp. one with a small low nose, high flat forehead, and bulging cheeks).
岡目
おかめ
người ngoài cuộc
Các từ liên quan tới おかめ
お亀蕎麦 おかめそば
Tên một món ăn (mì soba trong súp có lát cá luộc, nấm đông cô, rau xanh, rong biển, v.v.) tạo hình khuôn mặt
cũng cockateel, vẹt màu xám Ôxtraylia
大亀の木 おおかめのき オオカメノキ
viburnum furcatum
岡目八目 おかめはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói
阿亀鸚哥 おかめいんこ オカメインコ おもねかめいんこ
cũng cockateel, vẹt màu xám Ôxtraylia
ビデオカメラによるニュース取材 びでおかめらによるにゅーすしゅざい
Tập hợp Thông tin Điện tử.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.