Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おさげ(かみ)
おさげ(髪)
xõa tóc.
おさげ(髪) おさげ(かみ)
おさげ髪 おさげがみ
Tóc thắt đuôi sam
お下げ髪 おさげがみ
bím
おかみさん
tú bà.
お下げ おさげ
dây buộc tóc; nơ buộc tóc; bím tóc
さげしお
triều xuống
大げさ おおげさ
long trọng; phô trương; phóng đại; cường điệu; nói quá; bốc phét; phét
さげがみ
đuôi sam, bím tóc, thuốc lá quần thành cuộn dài
Đăng nhập để xem giải thích